Có 2 kết quả:
證婚 zhèng hūn ㄓㄥˋ ㄏㄨㄣ • 证婚 zhèng hūn ㄓㄥˋ ㄏㄨㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to be witness (at a wedding)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be witness (at a wedding)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0